Home Sàn giao dịchSàn giao dịch Binance Các thuật ngữ trong sàn Binance quan trọng mà bạn cần biết

Các thuật ngữ trong sàn Binance quan trọng mà bạn cần biết

by Yến Nguyễn

Trong thế giới tiền điện tử đầy biến động, việc hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Binance, một trong những sàn giao dịch hàng đầu, sử dụng nhiều thuật ngữ đặc biệt mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần phải biết. Từ FUD đến HODL, từ ROI đến KYC, mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa riêng và có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao dịch và đầu tư. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong sàn Binance và tại sao chúng lại có vai trò thiết yếu trong việc giúp ta đưa ra được những quyết định đầu tư đúng đắn.

1. Tổng quan về sàn Binance

Binance không chỉ là một sàn giao dịch tiền điện tử; nó còn là một biểu tượng của sự đổi mới và tiến bộ trong thế giới tài chính số. Kể từ khi ra mắt vào năm 2017, Binance đã trở thành một trong những nền tảng giao dịch hàng đầu, thu hút hàng triệu người dùng từ khắp nơi trên thế giới. Với sự đa dạng của các sản phẩm và dịch vụ, từ giao dịch cơ bản đến các sản phẩm phái sinh phức tạp, Binance đã chứng minh được vị thế không thể thay thế của mình trong ngành công nghiệp tiền điện tử.

2. Thuật ngữ trong sàn Binance là gì?

Thuật ngữ trong sàn Binance là tập hợp các ngôn ngữ, cụm từ hoặc từ ngắn gọn, viết tắt được sử dụng để mô tả, diễn giải các khái niệm chuyên biệt được sử dụng trong môi trường giao dịch tiền điện tử trên sàn Binance.

3. Tại sao cần biết các thuật ngữ trong sàn Binance

Khi bước chân vào thế giới đầy rẫy cơ hội và thách thức của tiền điện tử, việc trang bị kiến thức về các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của thị trường mà còn giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả với những người tham gia khác trong cộng đồng. Đặc biệt, trên sàn Binance, việc hiểu biết các thuật ngữ có thể giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và tránh được những sai lầm có thể xảy ra.

4. Các thuật ngữ trong sàn Binance quan trọng nhất

  • FUD (Fear, Uncertainty, and Doubt): Đây là chiến thuật được sử dụng để gây hoang mang, làm giảm niềm tin vào một tài sản cụ thể, thường là thông qua việc lan truyền thông tin tiêu cực không chính xác hoặc không đầy đủ.
  • FOMO (Fear Of Missing Out): Cảm giác sợ hãi bỏ lỡ một cơ hội có thể mang lại lợi nhuận lớn, thường dẫn đến việc đưa ra quyết định mua một cách vội vàng mà không cân nhắc kỹ lưỡng.
  • HODL: Một biến thể của từ “hold” (giữ), được sử dụng trong cộng đồng tiền điện tử để mô tả hành động giữ tài sản dài hạn mà không bán ra trong những biến động giá ngắn hạn.
  • BUIDL: Một biến thể của từ “build” (xây dựng), được sử dụng để khuyến khích việc phát triển dự án và công nghệ blockchain, thay vì chỉ tập trung vào việc đầu cơ giá cả.
  • SAFU: Quỹ an toàn. Một thuật ngữ được Binance sử dụng để đảm bảo với người dùng rằng tiền của họ được giữ an toàn trên sàn giao dịch.
  • ROI (Return on Investment): Tỷ lệ phần trăm mô tả lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với số tiền ban đầu đã bỏ ra.
  • ATH (All-Time High) và ATL (All-Time Low): Lần lượt chỉ giá cao nhất và thấp nhất mà một tài sản tiền điện tử đã đạt được trong lịch sử giao dịch của nó.
  • DYOR (Do Your Own Research) và DD (Due Diligence): Hai thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
  • AML (Anti Money Laundering) và KYC (Know Your Customer): Các quy định và thủ tục được thiết kế để ngăn chặn rửa tiền và đảm bảo rằng các sàn giao dịch biết rõ về khách hàng của họ. Đây là một quy trình quan trọng mà các tổ chức tài chính và sàn giao dịch thực hiện để xác định và xác minh danh tính của khách hàng. Quy trình này giúp đảm bảo rằng các hoạt động giao dịch được thực hiện bởi những người có đủ thẩm quyền và giúp ngăn chặn các hành vi như gian lận, rửa tiền hoặc tài trợ cho khủng bố. Trong quá trình KYC, khách hàng cần cung cấp các thông tin cá nhân như họ tên, địa chỉ, ngày sinh, và các giấy tờ tùy thân có ảnh như CMND/CCCD, hộ chiếu, hoặc bằng lái xe. Đây là một bước không thể thiếu khi mở tài khoản tại các sàn giao dịch hoặc ngân hàng.
  • Margin (Giao dịch ký quỹ): Đây là một hình thức giao dịch cho phép nhà đầu tư có thể vay tiền từ sàn giao dịch để mua cổ phiếu, tiền điện tử, hoặc các loại tài sản khác. Việc này giúp tăng khả năng sinh lời nhưng cũng đồng thời tăng mức độ rủi ro vì nhà đầu tư có thể mất nhiều hơn số tiền ban đầu của mình.
  • Đòn bẩy (Leverage): Đòn bẩy là công cụ giúp nhà đầu tư tăng cường khả năng kiếm lợi nhuận từ những biến động nhỏ trên thị trường. Tuy nhiên, nó cũng làm tăng mức độ rủi ro một cách đáng kể, vì những biến động nhỏ cũng có thể dẫn đến thua lỗ lớn.
  • Stoploss (SL – Chốt lỗ): Là một lệnh đặt trước để bán một tài sản khi giá của nó giảm xuống một mức nhất định, nhằm hạn chế mức lỗ mà nhà đầu tư có thể chịu.
  • Takeprofit (TP – Chốt lời): Tương tự như SL, TP là lệnh đặt trước để bán tài sản khi giá đạt đến một mức lợi nhuận mong muốn, giúp nhà đầu tư bảo toàn lợi nhuận đã kiếm được.
  • Entry (Điểm vào lệnh): Là mức giá mà tại đó nhà đầu tư bắt đầu một giao dịch, mua hoặc bán một tài sản.
  • Long/Buy (Mua): Khi nhà đầu tư thực hiện một lệnh Long hoặc Buy, họ đang mua một tài sản với kỳ vọng rằng giá của nó sẽ tăng lên trong tương lai.
  • Short/Sell (Bán): Ngược lại với Long/Buy, lệnh Short hoặc Sell được thực hiện khi nhà đầu tư bán một tài sản mà họ không sở hữu, với kỳ vọng mức giá sẽ giảm để họ có thể được mua lại với giá thấp hơn.
  • Futures (Giao dịch hợp đồng tương lai): Là hợp đồng mua hoặc bán một tài sản với giá đã thỏa thuận trước và sẽ được thực hiện vào một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Spot (Mua bán COIN tích trữ): Giao dịch Spot là việc mua hoặc bán tài sản ngay lập tức, thường được sử dụng để tích trữ tiền điện tử.
  • Scam (Lừa đảo): Là hành vi gian lận, lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác thông qua các phương thức không chính đáng.
  • Đu đỉnh: Là việc mua vào một tài sản khi giá của nó đang ở mức cao, sau đó giá giảm mạnh khiến nhà đầu tư chịu lỗ.
  • Volume (Khối lượng giao dịch): Là tổng số lượng tài sản được mua bán trong một khoảng thời gian nhất định, thường được dùng để đánh giá mức độ hoạt động của thị trường.
  • SL Dương (Stoploss dương): Là việc đặt một mức giá dừng lỗ cao hơn giá mua vào ban đầu, nhằm bảo vệ lợi nhuận đã có. Ví dụ, nếu bạn mua một đồng tiền điện tử với giá 1 đồng và giá lên đến 2 đồng, bạn có thể đặt SL ở mức 1.5 đồng. Nếu giá đảo chiều và giảm xuống 1.5 đồng, lệnh sẽ được thực hiện và bạn vẫn giữ được một phần lợi nhuận.

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong sàn Binance không chỉ giúp bạn trở thành một nhà đầu tư thông minh hơn mà còn giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có. Hãy luôn nhớ rằng kiến thức là chìa khóa dẫn đến thành công trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong thị trường tiền điện tử đầy biến động.

You may also like

Leave a Comment